Có 2 kết quả:

神灵 shén líng ㄕㄣˊ ㄌㄧㄥˊ神靈 shén líng ㄕㄣˊ ㄌㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) god
(2) spirit
(3) demon
(4) occult or supernatural entities in general

Bình luận 0