Có 2 kết quả:
神灵 shén líng ㄕㄣˊ ㄌㄧㄥˊ • 神靈 shén líng ㄕㄣˊ ㄌㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) god
(2) spirit
(3) demon
(4) occult or supernatural entities in general
(2) spirit
(3) demon
(4) occult or supernatural entities in general
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) god
(2) spirit
(3) demon
(4) occult or supernatural entities in general
(2) spirit
(3) demon
(4) occult or supernatural entities in general
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0